Quản lý tri thức là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Quản lý tri thức là quá trình tạo ra, chia sẻ, lưu trữ và áp dụng tri thức trong tổ chức để tối ưu hóa quy trình làm việc và đạt được mục tiêu chiến lược. Nó bao gồm việc thu thập, tổ chức và áp dụng các thông tin, kinh nghiệm và kỹ năng trong tổ chức để cải thiện hiệu suất và thúc đẩy sự đổi mới.

Quản lý tri thức là gì?

Quản lý tri thức (Knowledge Management - KM) là một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành liên quan đến việc tạo ra, thu thập, lưu trữ, chia sẻ và áp dụng tri thức trong một tổ chức để nâng cao hiệu suất và đạt được các mục tiêu chiến lược. Tri thức trong quản lý tri thức không chỉ là các dữ liệu và thông tin, mà còn bao gồm kinh nghiệm, kỹ năng, và sự sáng tạo mà tổ chức có thể sử dụng để tối ưu hóa quy trình làm việc và đưa ra các quyết định chính xác hơn. Mục tiêu chính của quản lý tri thức là giúp tổ chức trở nên linh hoạt, sáng tạo và có khả năng đối phó với các thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Quản lý tri thức có thể được hiểu là một hệ thống các phương pháp và công cụ để giúp tổ chức tận dụng tốt nhất các tài nguyên thông tin và trí tuệ của mình. Tri thức không chỉ được tạo ra từ các nghiên cứu khoa học, mà còn từ các kinh nghiệm thực tế của các cá nhân trong tổ chức. Việc khai thác và sử dụng tri thức này có thể giúp tổ chức cải thiện hiệu suất, tăng cường khả năng cạnh tranh và hỗ trợ ra quyết định chiến lược chính xác hơn.

Các yếu tố cơ bản của quản lý tri thức

Quản lý tri thức bao gồm nhiều yếu tố cơ bản mà tổ chức cần phải thực hiện để đảm bảo quá trình quản lý tri thức hiệu quả. Đầu tiên là việc tạo ra tri thức, nơi các tổ chức xây dựng và thu thập thông tin mới từ các nghiên cứu, sáng tạo, và kinh nghiệm thực tiễn. Sau đó, tri thức phải được lưu trữ một cách có hệ thống, dễ dàng truy cập và bảo vệ. Điều này đòi hỏi sự xây dựng các kho dữ liệu, hệ thống quản lý thông tin, và các nền tảng kỹ thuật số để lưu trữ và tổ chức tri thức.

Yếu tố thứ ba là chia sẻ tri thức, giúp các cá nhân và nhóm trong tổ chức có thể trao đổi thông tin và học hỏi từ nhau. Chia sẻ tri thức không chỉ bao gồm việc trao đổi thông tin qua các cuộc họp hoặc báo cáo, mà còn bao gồm việc sử dụng các công cụ trực tuyến, các nền tảng mạng xã hội doanh nghiệp và các cuộc thảo luận nhóm để khuyến khích mọi người đóng góp và chia sẻ thông tin. Cuối cùng, tri thức cần phải được áp dụng trong các quyết định và quy trình làm việc hàng ngày, giúp tổ chức giải quyết các vấn đề và đạt được các mục tiêu chiến lược.

Quá trình quản lý tri thức

Quá trình quản lý tri thức có thể được chia thành bốn giai đoạn chính: tạo ra tri thức, lưu trữ tri thức, chia sẻ tri thức, và áp dụng tri thức. Tạo ra tri thức là bước đầu tiên, nơi tổ chức thu thập các thông tin mới thông qua các hoạt động nghiên cứu, phát triển và sáng tạo. Các thông tin này có thể là các nghiên cứu khoa học, các dự án phát triển sản phẩm mới, hoặc các bài học từ kinh nghiệm thực tế.

Lưu trữ tri thức là giai đoạn tiếp theo, nơi các thông tin và tài liệu được tổ chức và bảo quản trong các hệ thống quản lý thông tin. Việc lưu trữ tri thức phải đảm bảo rằng các dữ liệu và thông tin quan trọng được giữ nguyên vẹn và dễ dàng truy cập khi cần thiết. Các công cụ lưu trữ như kho dữ liệu, hệ thống quản lý tài liệu, và phần mềm quản lý tri thức giúp tổ chức dễ dàng lưu trữ và bảo vệ các tài nguyên tri thức.

Chia sẻ tri thức là một bước quan trọng trong quá trình này, giúp các thành viên trong tổ chức có thể dễ dàng trao đổi và học hỏi từ nhau. Các công cụ chia sẻ tri thức như hệ thống cộng tác trực tuyến, diễn đàn, và các cuộc họp trực tuyến tạo cơ hội cho các cá nhân trong tổ chức chia sẻ ý tưởng, kinh nghiệm và các thông tin quan trọng. Cuối cùng, áp dụng tri thức là giai đoạn mà các thông tin và kiến thức đã được chia sẻ được sử dụng để đưa ra các quyết định chiến lược, giải quyết các vấn đề trong công việc và tối ưu hóa các quy trình làm việc của tổ chức.

Phương pháp và công cụ trong quản lý tri thức

Để thực hiện quản lý tri thức hiệu quả, các tổ chức có thể sử dụng một loạt các phương pháp và công cụ khác nhau. Các công cụ quản lý tri thức phổ biến bao gồm phần mềm quản lý tài liệu, hệ thống quản lý tri thức, các nền tảng cộng tác trực tuyến và các công cụ tìm kiếm thông minh. Những công cụ này giúp tổ chức lưu trữ, chia sẻ và truy cập thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • Phần mềm quản lý tài liệu: Giúp tổ chức lưu trữ, phân loại và truy xuất các tài liệu một cách dễ dàng và có hệ thống.
  • Hệ thống quản lý tri thức: Là các phần mềm hoặc nền tảng giúp lưu trữ, chia sẻ và áp dụng tri thức trong tổ chức, từ các bài học, quy trình đến các kinh nghiệm chuyên môn.
  • Cộng tác trực tuyến: Các nền tảng cộng tác trực tuyến như Slack, Microsoft Teams, hay các phần mềm cộng tác nội bộ giúp tăng cường sự trao đổi và chia sẻ tri thức giữa các nhóm và cá nhân trong tổ chức.
  • Công cụ tìm kiếm thông minh: Các công cụ tìm kiếm giúp người dùng tìm kiếm và truy xuất thông tin từ các hệ thống tri thức và tài liệu nội bộ một cách nhanh chóng và chính xác.

Lợi ích của quản lý tri thức

Quản lý tri thức mang lại nhiều lợi ích to lớn cho các tổ chức, từ việc tăng cường khả năng đổi mới đến việc cải thiện hiệu suất làm việc và giảm thiểu chi phí. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của quản lý tri thức là việc tối ưu hóa các quy trình làm việc trong tổ chức. Khi tri thức được quản lý một cách có hệ thống, các nhân viên có thể nhanh chóng tiếp cận thông tin cần thiết, giúp giảm thiểu thời gian tìm kiếm và cải thiện hiệu quả công việc.

Quản lý tri thức cũng giúp tổ chức tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa việc chia sẻ thông tin giữa các bộ phận và tăng cường sự hợp tác. Khi các nhân viên có thể dễ dàng chia sẻ ý tưởng và kiến thức của mình, tổ chức có thể nhanh chóng tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề, đồng thời thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững.

Đồng thời, việc lưu trữ và chia sẻ tri thức giúp tổ chức giảm thiểu các rủi ro do thiếu thông tin và giảm chi phí liên quan đến việc tái tạo lại tri thức đã có. Khi tri thức được chia sẻ rộng rãi trong tổ chức, những sai lầm đã xảy ra trước đó có thể được tránh, và các quyết định sẽ được đưa ra dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm thực tế, thay vì các giả định hay phỏng đoán.

Quản lý tri thức trong môi trường doanh nghiệp

Trong môi trường doanh nghiệp, quản lý tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình làm việc và phát triển sản phẩm. Các tổ chức hiện đại đang dần nhận ra rằng tri thức là tài sản quan trọng không kém gì tài sản vật chất, và việc quản lý tri thức hiệu quả có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn. Các công ty lớn như Google, IBM, và Microsoft đã áp dụng các phương pháp quản lý tri thức thành công để thúc đẩy sự sáng tạo và cải thiện quy trình làm việc của họ.

Quản lý tri thức trong doanh nghiệp không chỉ bao gồm việc lưu trữ và chia sẻ thông tin, mà còn liên quan đến việc tạo ra môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. Điều này đòi hỏi các công ty phải xây dựng các nền tảng cộng tác, nơi mà các nhân viên có thể chia sẻ ý tưởng và giải pháp sáng tạo của mình, giúp giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Trong môi trường doanh nghiệp, việc tích hợp công nghệ thông tin vào quản lý tri thức là rất quan trọng. Các phần mềm quản lý tài liệu, các nền tảng cộng tác và các công cụ tìm kiếm thông minh giúp nhân viên dễ dàng truy cập và sử dụng tri thức trong công việc hàng ngày. Việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số còn giúp tổ chức giảm thiểu chi phí và nâng cao khả năng ứng dụng tri thức trong các quyết định và chiến lược của tổ chức.

Quản lý tri thức và văn hóa tổ chức

Văn hóa tổ chức có ảnh hưởng lớn đến việc quản lý tri thức. Một tổ chức với văn hóa chia sẻ thông tin, hợp tác và khuyến khích sáng tạo sẽ dễ dàng quản lý và ứng dụng tri thức hơn so với một tổ chức có môi trường làm việc không cởi mở và thiếu sự hợp tác. Để thành công trong quản lý tri thức, các tổ chức cần xây dựng một môi trường làm việc thúc đẩy sự chia sẻ và giao tiếp tự do giữa các thành viên trong tổ chức.

Chính sách khuyến khích việc chia sẻ tri thức, tôn trọng và công nhận các đóng góp từ các nhân viên là yếu tố quan trọng để tạo ra văn hóa chia sẻ tri thức trong tổ chức. Các công ty có thể áp dụng các hệ thống khuyến khích và phần thưởng để động viên các nhân viên chia sẻ ý tưởng và giải pháp sáng tạo của họ. Việc tạo ra một môi trường làm việc cởi mở, nơi mọi người có thể trao đổi và học hỏi từ nhau, là yếu tố cần thiết để quản lý tri thức thành công.

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, các công ty cũng cần phải xây dựng và duy trì các công cụ và nền tảng công nghệ hỗ trợ chia sẻ tri thức. Các hệ thống quản lý tri thức, cộng tác trực tuyến và các công cụ mạng xã hội trong doanh nghiệp giúp nhân viên dễ dàng tìm kiếm, chia sẻ và áp dụng tri thức vào công việc.

Phương pháp và công cụ trong quản lý tri thức

Để thực hiện quản lý tri thức hiệu quả, các tổ chức có thể sử dụng nhiều phương pháp và công cụ khác nhau. Các phần mềm quản lý tri thức, công cụ cộng tác trực tuyến và các nền tảng chia sẻ thông tin là những công cụ quan trọng giúp tổ chức duy trì và phát triển tri thức. Các công cụ này không chỉ giúp lưu trữ và quản lý thông tin, mà còn giúp tạo ra môi trường làm việc hợp tác và thúc đẩy sự sáng tạo trong tổ chức.

Phương pháp quản lý tri thức có thể bao gồm việc tổ chức các cuộc họp, hội thảo, và các chương trình đào tạo để tăng cường chia sẻ thông tin và phát triển các kỹ năng trong tổ chức. Các công ty cũng có thể thiết lập các nền tảng mạng xã hội nội bộ để nhân viên có thể dễ dàng trao đổi và chia sẻ ý tưởng, giúp cải thiện quá trình sáng tạo và giải quyết vấn đề.

Danh sách tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quản lý tri thức:

Hướng tới một lý thuyết dựa trên tri thức về doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 109-122 - 1996
Tóm tắtVới những giả định về đặc tính của tri thức và các yêu cầu tri thức của sản xuất, doanh nghiệp được khái niệm hóa như một tổ chức tích hợp tri thức. Đóng góp chính của bài báo là khám phá các cơ chế điều phối mà qua đó các doanh nghiệp tích hợp tri thức chuyên môn của các thành viên của mình. Khác với tài liệu trước đây, tri thức được nhìn nhận là tồn tại tr...... hiện toàn bộ
#Doanh nghiệp #Tri thức #Tích hợp tri thức #Thiết kế tổ chức #Khả năng tổ chức #Đổi mới tổ chức #Phân phối quyền ra quyết định #Hệ thống cấp bậc #Ranh giới doanh nghiệp #Quản lý
Hướng Tới Một Phương Pháp Luận Phát Triển Tri Thức Quản Lý Dựa Trên Bằng Chứng Thông Qua Đánh Giá Hệ Thống Dịch bởi AI
British Journal of Management - Tập 14 Số 3 - Trang 207-222 - 2003
Tiến hành một đánh giá về văn liệu là một phần quan trọng của bất kỳ dự án nghiên cứu nào. Nhà nghiên cứu có thể xác định và đánh giá lãnh thổ tri thức liên quan để chỉ định một câu hỏi nghiên cứu nhằm phát triển thêm cơ sở tri thức. Tuy nhiên, các bản đánh giá 'mô tả' truyền thống thường thiếu tính toàn diện, và trong nhiều trường hợp, không được thực hiện như những mảnh ghép đích thực củ...... hiện toàn bộ
#phương pháp đánh giá hệ thống #nghiên cứu quản lý #phát triển tri thức #bằng chứng #chính sách #thực hành #quản lý thông tin #khoa học y học
Thành công trong môi trường cạnh tranh động: Năng lực tổ chức như sự hội nhập tri thức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 7 Số 4 - Trang 375-387 - 1996
Điều kiện thị trường không ổn định do đổi mới và sự gia tăng cường độ và đa dạng hoá cạnh tranh đã dẫn đến việc năng lực tổ chức thay vì phục vụ thị trường trở thành cơ sở chính để các công ty xây dựng chiến lược dài hạn của mình. Nếu tài nguyên chiến lược quan trọng nhất của công ty là tri thức, và nếu tri thức tồn tại dưới hình thức chuyên biệt giữa các thành viên trong tổ chức, thì bản...... hiện toàn bộ
#năng lực tổ chức #hội nhập tri thức #thị trường cạnh tranh #động lực cạnh tranh #quan điểm dựa trên tài nguyên #mạng lưới công ty #học hỏi tổ chức #lợi thế cạnh tranh #phản ứng linh hoạt.
Hướng dẫn thực hành lâm sàng của Hiệp hội Các bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ về điều trị nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng Methicillin ở người lớn và trẻ em Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 3 - Trang e18-e55 - 2011
Tóm tắtCác hướng dẫn dựa trên bằng chứng về quản lý bệnh nhân nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) được chuẩn bị bởi một Hội đồng Chuyên gia của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA). Các hướng dẫn này nhằm sử dụng cho các nhân viên y tế chăm sóc người lớn và trẻ em mắc các bệnh nhiễm khuẩn MRSA. Hướng dẫn thảo luận về quản lý một loạt các ...... hiện toàn bộ
#Quản lý bệnh nhân #nhiễm khuẩn MRSA #hướng dẫn IDSA #quản lý hội chứng lâm sàng #liều vancomycin #nhạy cảm vancomycin #thất bại điều trị.
Ung thư thực quản và khớp thực quản-dạ dày, Phiên bản 2.2019, Hướng dẫn thực hành lâm sàng NCCN trong ung thư học Dịch bởi AI
Journal of the National Comprehensive Cancer Network : JNCCN - Tập 17 Số 7 - Trang 855-883 - 2019
Tóm tắtUng thư thực quản là nguyên nhân thứ sáu dẫn đến tử vong liên quan đến ung thư trên toàn cầu. Carcinoma biểu mô vảy là loại hình tổn thương phổ biến nhất ở Đông Âu và Châu Á, trong khi adenocarcinoma lại phổ biến nhất ở Bắc Mỹ và Tây Âu. Phẫu thuật là một phần quan trọng trong điều trị ung thư thực quản và khớp thực quản-dạ dày (EGJ) có thể cắt bỏ nhưng tiến...... hiện toàn bộ
#ung thư thực quản #khớp thực quản-dạ dày #adenocarcinoma #hóa trị #liệu pháp nhắm mục tiêu #quản lý đa ngành
Khả năng xử lý được định nghĩa bởi độ phức tạp của quan hệ: Những hàm ý đối với tâm lý học so sánh, phát triển và nhận thức Dịch bởi AI
Behavioral and Brain Sciences - Tập 21 Số 6 - Trang 803-831 - 1998
Giới hạn của trí nhớ làm việc được định nghĩa tốt nhất về mức độ phức tạp của các quan hệ có thể được xử lý song song. Độ phức tạp được định nghĩa là số lượng các chiều hoặc nguồn biến đổi liên quan. Một quan hệ đơn có một đối số và một nguồn biến đổi; đối số của nó chỉ có thể được hiện thực hóa theo một cách tại một thời điểm. Một quan hệ nhị phân có hai đối số, hai nguồn biến đổi, và hai...... hiện toàn bộ
#trí nhớ làm việc #quan hệ #độ phức tạp #mạng nơron #tâm lý phát triển #tâm lý so sánh #tâm lý nhận thức
Thương Hiệu Cá Nhân Trực Tuyến: Quy Trình, Thách Thức và Những Tác Động Dịch bởi AI
Journal of Interactive Marketing - Tập 25 Số 1 - Trang 37-50 - 2011
Nghiên cứu này xem xét cách mà mọi người quản lý thương hiệu cá nhân trên mạng trong bối cảnh Web 2.0. Sử dụng phương pháp tiếp cận hỗn hợp mới với sự tham gia của các đối tượng đồng ý, các tác giả đã tạo ra các bản kiểm tra thương hiệu số cho 12 người và yêu cầu sinh viên đại học cùng một chuyên gia nhân sự đánh giá các hồ sơ của họ (đã được ẩn danh) về cả phương diện định tính và định l...... hiện toàn bộ
#thương hiệu cá nhân #mạng xã hội #Web 2.0 #quản lý thương hiệu #đánh giá hồ sơ trực tuyến
Kỹ thuật thu thập tri thức trong bối cảnh quản lý tri thức Dịch bởi AI
Emerald - Tập 16 Số 4 - Trang 523-537 - 2012
Mục đíchMột phần đáng kể tri thức và kinh nghiệm trong một tổ chức không thuộc về chính tổ chức đó, mà thuộc về các cá nhân mà tổ chức thuê. Do đó, các nhiệm vụ quản lý tri thức (KM) nên bao gồm việc khai thác tri thức từ những cá nhân có hiểu biết. Bài báo này nhằm lập luận rằng bộ công cụ hiện tại được đề xuấ...... hiện toàn bộ
Chu trình của carbon hữu cơ trong tầng đất dưới bề mặt. Phần 1. Carbon phóng xạ tự nhiên và từ bom trong các hồ sơ đất từ các thí nghiệm thực địa dài hạn Rothamsted. Dịch bởi AI
European Journal of Soil Science - Tập 59 Số 2 - Trang 391-399 - 2008
Tóm tắt bài báoNhững thí nghiệm thực địa dài hạn của Rothamsted, bắt đầu hơn 150 năm trước, cung cấp vật liệu độc đáo để nghiên cứu chu kỳ carbon trong tầng đất dưới bề mặt. Tổng hợp carbon hữu cơ, 14C và 13C đã được đo trên các hồ sơ đất từ những thí nghiệm này, trước và sau các thử nghiệm bom nhiệt hạch vào giữa thế kỷ 20...... hiện toàn bộ
#carbon hữu cơ #carbon phóng xạ #chu trình carbon #tầng đất dưới bề mặt #thử nghiệm thực địa Rothamsted #đồng cỏ cũ #rừng tái sinh #nhiệt hạch #quản lý đất #tỷ lệ C/N
Tác động của can thiệp quản lý chăm sóc người mất trí đến kiến thức, thái độ và nhận thức về chất lượng chăm sóc của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 54 Số 2 - Trang 311-317 - 2006
CHỐNG ĐÍCH: Đánh giá tác động của chương trình quản lý chăm sóc đa thành phần cho người mất trí đến kiến thức, thái độ và nhận thức về chất lượng chăm sóc bệnh mất trí của các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu.THIẾT KẾ: Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng ở cấp độ phòng khám về một chương trình quản lý chăm só...... hiện toàn bộ
Tổng số: 160   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10